Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nổ lốp
[nổ lốp]
|
to have a puncture
I had a puncture on the way to work
We were delayed by a puncture